Nội dung chính
Skyline Real | Mặt bằng, thiết kế, nhà mẫu chi tiết dự án Opal Skyline ( Đất Xanh Group )
Mặt bằng chi tiết căn hộ dự án Opal Skyline Bình Dương
Mặt bằng chi tiết dự án Opal Skyline nằm trên tổng diện tích 7.842 m2 với mật độ xây dựng lên tới 35.7 % gồm 2 block, cao 20 tầng, tổng 1300 căn với diện tích từ 40m2 đến 75m2. Mỗi căn hộ tại dự án Opal Skyline đều có ban công và cửa sổ để các gia chủ có thể đứng đón gió và ánh nắng mặt trời tự nhiên. Các căn hộ tại đây được thiết kế vuông vức, tiết kiệm không gian tối đa nhưng vẫn đảm bảo đầy đủ tiện ích.
Thiết kế chi tiết tất cả các căn hộ dự án Opal Skyline Bình Dương
Thiết kế chi tiết căn hộ dự án Opal Skyline Được thiết kế hài hòa với cảnh quan thiên nhiên xung quanh, mỗi góc sân vườn, vòm cây, đường dạo bộ đều là một tác phẩm nghệ thuật để con người thả hồn vào thiên nhiên, tận hưởng cảm giác thanh bình giữa lòng khu đô thị sầm uất và sôi động.
Nhà mẫu căn hộ dự án Opal Skyline Bình Dương
Nhà mẫu căn hộ dự án Opal Skyline Mỗi căn hộ tại dự án Opal Skyline đều được chủ đầu tư tích hợp hệ thống sinh thái cây xanh xung quanh mang lại một mái ấm nhỏ tràn ngập trong ánh sáng tự nhiên và không khí trong lành. Nội thất đều được trang bị hiện đại, hoà hợp với các yếu tố thiện nhiên đáp ứng trọn vẹn mọi nhu cầu của các cư dân. Đặc biệt là xu hướng sống xanh đang lên ngôi.
Nội thất bàn giao căn hộ Opal Skyline Bình Dương có tốt không ?
Nội thất bàn giao căn hộ Opal Skyline
DANH MỤC VẬT LIỆU CĂN HỘ
STT | Hạng mục | Vật liệu | Quy cách/ghi chú | |
Phòng khách/ Living room | ||||
1 | Sàn/ floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng kính/ glazed, kích thước/ size 600×600
Niro Granite/ tương đương |
|
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ Water paint | Màu trắng/ White | |
3 | Trần/ Ceiling | Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint | Màu trắng/ White
Vĩnh tường/ tương đương |
|
4 | Cửa chính/ Main door | Cửa gỗ công nghiệp chống cháy/ Fire resistant industrial wood doors | Chống cháy theo tiêu chuẩn PCCC
An Cường/ tương đương |
|
5 | Khóa cửa chính + phụ kiện/ main door lock + accessory | Khóa cơ/ Mechanical lock | Hafele/ tương đương | |
6 | Thiết bị điện/ electrical equipment | Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương | |
7 | Điều hòa/ air conditioner | Cung cấp ống đồng/ supply copper pipe | Ống đồng tiêu chuẩn đáp ứng công suất 1.0Hp~1.5Hp | |
8 | Báo cháy/ Fire alarm | Đèn báo nhiệt/ Indicator lights heat | Theo tiêu chuẩn PCCC | |
9 | Chữa cháy/ Fire extinguishment | Đầu chữa cháy tự động tại cửa chính/ Automatic sprinkler at entrance door | Theo tiêu chuẩn PCCC | |
Phòng bếp/ Kitchen | ||||
1 | Sàn/ Floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng kính/ glazed, kích thước/ size 600×600
Niro Granite/ tương đương |
|
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ Water paint | Màu trắng/ White | |
3 | Trần/ Ceiling | Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint | Màu trắng/ White
Vĩnh tường/ tương đương |
|
4 | Thiết bị điện/ electrical equipment | Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương | |
5 | Nước cấp, nước thải/ water | Cung cấp điểm đấu nối nước cấp, thải/supplying points for level, waste water | Đi âm tường, trần | |
6 | Báo cháy/ Fire alarm | Đèn báo nhiệt/ Heat lamp | Theo tiêu chuẩn PCCC | |
7 | Tủ bếp trên/ Upper kitchen cabinet | Gỗ công nghiệp phủ Melamine /Laminate/ Melamine and laminate coated wood industry | Chống cháy, chống ẩm theo tiêu chuẩn.
An Cường/ tương đương |
|
8 | Tủ bếp dưới/ Lower kitchen cabinets | Gỗ công nghiệp phủ Melamine /Laminate/ Melamine and laminate coated wood industry | Chống cháy, chống ẩm theo tiêu chuẩn.
An Cường/ tương đương |
|
9 | Mặt đá bàn bếp/ Stone surface kitchen countertops | Đá nhân tạo/ Artificial stone | Marble Moca Cream / tương đương | |
10 | Bồn rửa chén/ Kitchen sink | Bồn rửa loại 2 ngăn
Inox-304 / sink type 2 stainless steel 304 – compartment |
Inox-304 / stainless steel
Sơn Hà / Tương đương |
|
11 | Vòi nước + phụ kiện/ cock + accessory | Inox-304 / stainless steel – 304 | Inox/ tương đương | |
Phòng ngủ. Bed room | ||||
1 | Sàn/ Floor | Sàn gỗ công nghiệp/ Laminate flooring | Sàn gỗ WILSON/ tương đương | |
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ Water paint | Màu trắng/ White | |
3 | Trần/ Ceiling | Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint | Màu trắng/ White
Vĩnh tường/ tương đương |
|
4 | Cửa/Door | Cửa gỗ công nghiệp/ Industrial wood door | An Cường/ tương đương | |
5 | Khóa cửa+ phụ kiện / Door lock + accessory | Khóa và chặn cửa/ lock and door stopper | Inox/ stainless steel
Hafele/ tương đương |
|
6 | Cửa sổ/ Window | Cửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium window, tempered glass | Sơn tĩnh điện/ Powder coating
Xingfa/ tương đương |
|
7 | Thiết bị điện/ electrical equipment | Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương | |
8 | Ống đồng/ Copper tube | Cung cấp đế đấu nối máy lạnh/ Provide air conditioner base | Ống đồng tiêu chuẩn đáp ứng công suất 1.0Hp~1.5Hp | |
9 | Báo cháy/ Fire alarm | Đầu báo nhiệt/ Heat detector | Theo tiêu chuẩn PCCC | |
Phòng tắm/ Bath room | ||||
1 | Sàn/ Floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt, size 300×600
Niro Granite/ tương đương |
|
2 | Tường/ Wall | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt, size 300×600
Niro Granite/ tương đương |
|
3 | Trần/ Ceiling | Thạch cao, sơn nước/ plaster, Water paint | Màu trắng/ White
Vĩnh tường/ tương đương |
|
4 | Cửa/Door | Cửa gỗ công nghiệp/ Industrial wood door | An Cường/ tương đương | |
5 | Khóa cửa+ phụ kiện / Door lock + accessory | Khóa và chặn cửa/ lock and door stopper | Inox/ stainless steel
Hafele/ tương đương |
|
6 | Cửa sổ/ Window | Cửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium window, tempered glass | Sơn tĩnh điện/ Powder coating
Xingfa/ tương đương |
|
7 | Thiết bị điện + quạt hút/ electrical equipment + Exhaust fans | Công tắc, ổ cắm, quạt hút, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, Exhaust fan, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương | |
8 | Bồn Rửa, vòi nước + phụ kiện/ Sink, cock + accessory | Bồn rửa sứ, vòi, gương soi/ porcelain sink, faucet, mirror | Inax/ tương đương | |
9 | Mặt bàn Lavabo / Lavabo table surface | Đá nhân tạo/ Artificial stone | Marble Moca Cream / tương đương | |
10 | Tủ bàn rửa/ Lavabo cabinet | Malamine | An Cường/ tương đương | |
11 | Phòng tắm đứng/ Shower room | Cửa kính, sen tắm/ Glass window, shower | Kính cường lực, sen cầm tay/ tempeper glass, hand shower | |
12 | Bồn cầu/ toilet | Hai khối/ two block | Inax/ tương đương | |
13 | Phụ kiện/ Accessory | Lô giấy vệ sinh, vòi xịt, thanh móc áo/ Toilet paper hanger, bidet sprayer, clothes hanger. | Bộ phụ kiện Inox/ tương đương | |
Sân phơi / Drying yard | ||||
1 | Sàn/ Floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt, size 300×600
Niro Granite/ tương đương |
|
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ emulsion paint | Màu trắng/ White | |
3 | Trần/ Ceiling | Trát maitit, sơn nước/ Matting, emulsion paint | Màu trắng/ White
Vĩnh tường/ tương đương |
|
4 | Cửa/Door | Cửa nhôm, kính cường lực/ Aluminium door, tempered glass | Sơn tĩnh điện/ Powder coating
Xingfa/ tương đương |
|
5 | Thiết bị điện/ Electrical equipment | Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương | |
6 | Nước cấp/ Water | Cung cấp điểm đấu nối nước cấp / Water connection point | Đi âm tường, trần | |
Balcony/ Lô gia | ||||
1 | Sàn/ Floor | Gạch Porcelain/ Porcelain Tiles | Bóng mờ/ kích thước 300×600 matt, size 300×600
Niro Granite/ tương đương |
|
2 | Tường/ Wall | Sơn nước/ emulsion paint | Màu trắng/ White | |
3 | Trần/ Ceiling | Trát matit, sơn nước/ Skim coating mastic, emulsion paint | Màu trắng/ White
Vĩnh tường/ tương đương |
|
4 | Cửa/Door | Cửa lùa nhôm, kính cường lực/ Aluminium sliding door, tempered glass | Sơn tĩnh điện/ Powder coating
Xingfa/ tương đương |
|
5 | Thiết bị điện/ Electrical equipment | Công tắc, ổ cắm, đèn LED âm trần cơ bản/ switch, socket, basic ceiling LED light | Schneider/ tương đương |